Hồ Kim Liên
Vừa chuyển tiền đặt cọc mua xe Isuzu QKR77H 2t3Xe tải teraco thùng 6m2 lưu thông tp | tera190sl | teraco mui bạt 1.9t | lh 0947717818
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
TERACO TERA 190SL |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải mui bạt |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2950 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1520 |
kG |
- Cầu sau : |
1430 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7900 x 2100 x 3030 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6050 x 1950 x 650/1950 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1660/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JE493ZLQ4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
78 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |